Johnstown, Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Cambria |
Mã bưu chính | 19001 |
Thành lập | 1889 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 20.978 |
Mã điện thoại | 215 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Johnstown, Pennsylvania
Tiểu bang | Pennsylvania |
---|---|
Quận | Quận Cambria |
Mã bưu chính | 19001 |
Thành lập | 1889 |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
• Tổng cộng | 20.978 |
Mã điện thoại | 215 |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
Thực đơn
Johnstown, PennsylvaniaLiên quan
Johnstown, Pennsylvania Johnstown, Ohio Johnstown, Quận Rock, Wisconsin Johnstown, Quận Polk, Wisconsin Johnstown, Quận Grand Forks, Bắc Dakota Johnston, Iowa Johnston City, Illinois John Stones John Towner Williams Johnstonalia axillifloraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Johnstown, Pennsylvania http://factfinder2.census.gov/faces/tableservices/... http://www.census.gov/geo/www/gazetteer/gazetteer2...